Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
BẢNG GIÁ MÁY ÂM TRẦN ĐA HƯỚNG THỔI, LOẠI KHÔNG INVERTER, R410 - 1 CHIỀU LẠNH, REMOTE KHÔNG DÂY
Chủng Loại |
Điều Khiển |
Công suất lạnh |
HP |
Giá Niêm Yết |
MÁY ÂM TRẦN ĐA HƯỚNG THỔI, LOẠI KHÔNG INVERTER, R410 - 1 CHIỀU LẠNH, REMOTE KHÔNG DÂY |
||||
FCNQ13MV1/RNQ13MV1+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
3.8 KW |
1.5 |
22,924 |
FCNQ18MV1/RNQ18MV19+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
5.3 KW |
2.0 |
28,181 |
FCNQ21MV1/RNQ21MV19+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
6.2 KW |
2.5 |
33,650 |
FCNQ26MV1/RNQ26MV19(Y1)+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
7.6 KW |
3.0 |
36,831 |
FCNQ30MV1/RNQ30MV1(Y1)+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
8.8 KW |
3.5 |
38,131 |
FCNQ36MV1/RNQ36MV1(Y1)+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
10.6 KW |
4.0 |
43,314 |
FCNQ42MV1/RNQ42MY1+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
12.5 KW |
5.0 |
47,358 |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1+BYCP125K-W18+BRC7F633F9 |
Remote không dây |
14.1 KW |
5.5 |
51,579 |
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ13MV1 | FCNQ18MV1 | FCNQ21MV1 | FCNQ26MV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | V1 | RNQ13MV1 | RNQ18MV1 | RNQ21MV1 | RNQ26MV1 | ||
Y1 | - | - | - | RNQ26MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 3.8 | 5.3 | 6.2 | 7.6 | ||
Btu/h | 13,000 | 18,000 | 21,000 | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 1.24 | 1.89 | 2.21 | 2.53 | |
COP ![]() |
W/W | 3.07 | 2.80 | 2.80 | 3.00 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp)*3 | dB(A) | 31/28 | 35/28 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Máy | mm | 256 x 840 x 840 | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*3 | Làm lạnh | dB(A) | 49 | 51 | 52 | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 550 x 765 x 285 | 595 x 845 x 300 | 735 x 825 x 300 |