Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)
- R-410A
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
Chủng Loại |
Điều Khiển |
Công suất lạnh |
HP |
Giá Niêm Yết |
MÁY ÂM TRẦN ĐA HƯỚNG THỔI, LOẠI INVERTER, R410 - 1 CHIỀU LẠNH, REMOTE DÂY |
||||
FCQ50KAVEA/RZR50MVMV+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
5.0Kw |
2.0 |
31,882 |
FCQ60KAVEA/RZR60MVMV+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
6.0Kw |
2.5 |
39,629 |
FCQ71KAVEA/RZR71MVMV+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
7.1Kw |
3.0 |
41,283 |
FCQ100KAVEA/RZR100MVM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
10Kw |
4.0 |
48,987 |
FCQ100KAVEA/RZR100MYM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
10Kw |
4.0 |
51,657 |
FCQ125KAVEA/RZR125MVM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
12.5Kw |
5.0 |
53,370 |
FCQ125KAVEA/RZR125MYM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
12.5Kw |
5.0 |
56,290 |
FCQ140KAVEA/RZR140MVM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
14Kw |
5.5 |
58,042 |
FCQ140KAVEA/RZR140MYM+BYCP125K-W18+BRC1E62 |
Remote dây |
14Kw |
5.5 |
61,217 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ50KAVEA | FCQ60KAVEA | FCQ71AVEA | FCQ100KAVEA | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn |
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
|||||
Công suất lạnh*1,2 Danh định (Tối thiểu. - Tối đa.) |
kW | 5.0 (2.3-5.6) |
6.0 (2.6-6.3) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
|
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) |
20,500 (8,900-21,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.24 | 1.58 | 1.99 | 2.78 | |
COP | W/W | 4.03 | 3.80 | 3.57 | 3.60 | |
CSPF | Wh/Wh | 6.47 | 6.19 | 5.99 | 5.13 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256X840X840 | 298X840X840 | |||
Khối lượng | Kg | 21 | 24 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |