Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn

Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn

Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn

Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn

Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn
Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP - thaitrung.vn
0933 000 739
Máy Lạnh Daikin FTNE20MV1V9 0.8HP
Mã sản phẩm: FTNE20MV1V9

Công Suất Lạnh: 2.0 KW - 0.8 HP

Xuất Xứ: Thái Lan

Kiểm soát lưu lượng gió tinh tế của Daikin với độ ồn thấp mang đến cho bạn không gian tĩnh lặng và thoải mái.

Với thiết kế hợp thời trang, chiếc máy điều hòa nhỏ gọn này mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn.

  • Tiết kiệm điện năng
  • Điều khiển luồng gió thông minh
Trợ giúp tư vấn mua hàng
0933 000 739
6,862,000 đ
Tình trạng:
Giao hàng siêu tốc
Thanh toán linh hoạt
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kĩ thuật

Điều khiển luồng gió thông minh

 

Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.

 

Tiết kiệm điện năng

 

Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.

 

Hoạt động êm ái

 

Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

 

 

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

 

Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng

 

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

 

Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng

Tên Model Dàn lạnh FTNE25MV1V9 FTNE35MV1V9 FTNE50MV1V FTNE60MV1V
Dàn nóng RNE25MV1V9 RNE35MV1V9 RNE50MV1V RNE60MV1V
Công suất làm lạnh kW 2.65 3.26 5.02 6.30
Btu/h 9,000 11,100 17,150 21,500
Công suất điện tiêu thụ W 825 1,070 1,690 2,030
CSPF [tooltip] W/W 3.42 3.42 3.29 3.29
Mức hiệu suất năng lượng [tooltip] ★★ ★★★ ★★ ★★
Dàn lạnh FTNE25MV1V9 FTNE35MV1V9 FTNE50MV1V FTNE60MV1V
Độ ồn Cao/Thấp dB(A) 37/28 39/33 48/35 48/36
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 283 x 800 x 195 290 x 1,050 x 238
Dàn nóng RNE25MV1V9 RNE35MV1V9 RNE50MV1V RNE60MV1V
Độ ồn dB(A) 50 51 54 53
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 418 x 695 x 244 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300

Điều kiện đo

  • 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 5 m.
  • 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Mã SP:
Giá: liên hệ
Close
Gọi ngay
SMS
Chỉ đường